555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [sổ kết quả 30 ngày]
1 day ago · Minh Ngọc ™ Trực Tiếp Sổ Kết Quả Sớ Đầu Đuôi Thống Kê Vé Số
to cross, to cross out to escape to undo, to spilt to be overgrown
Translation for 'sổ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
4 days ago · Derived terms [edit] sổ đầu bài sổ đen sổ đỏ sổ gạo sổ hồng sổ sách sổ sang sổ tay sổ xanh xoá sổ show more
2 days ago · XSMB XSMN XSMT Vietlott Phân tích Thống kê vị trí Thống kê Tra cứu KQ Sổ đầu đuôi Tin Xổ số
Check 'sổ' translations into English. Look through examples of sổ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
(Động) Kể, cân nhắc. Như: “sổ điển vong tổ” 數 典 忘 祖 mất gốc (kể điển tích quên cả chức sự của tổ), “bất túc sổ” 不 足 數 không đủ để kể.
Bài viết được đề xuất:
xổ số kiến thiết miền bắc ngày hôm nay